- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
Họ tên | Số điện thoại | Thời gian đăng ký |
---|
Mã sản phẩm: 308891
0.0 Xem đánh giá
Giá niêm yết: 1.034.000 ₫ đ
879.000 ₫ -14 %
- Uy tín hơn 22 năm xây dựng và phát triển
- Sản phẩm chính hãng 100%
- Mua trả góp lãi suất 0%
- Bán hàng online toàn quốc
- Bảo hành chính hãng
- Bảo hành tận nơi cho doanh nghiệp
- Giá luôn cạnh tranh nhất thị trường
- Giao hàng nhanh chóng
- Giao hàng trước trả tiền sau COD
- Miễn phí giao hàng (bán kính 20km)
- Giao hàng và lắp đặt từ 8h30 - 19h00 hàng ngày, từ thứ 2 đến thứ 7 hàng tuần.
WI-FI | |
Standards | Wi-Fi 5 IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz |
WiFi Speeds | AC1900 5 GHz: 1300 Mbps (802.11ac) 2.4 GHz: 600 Mbps (802.11n) |
WiFi Range | 3 Bedroom Houses 6× Ăng ten cố định hiệu suất cao Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn hơn Beamforming Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía khách hàng để mở rộng phạm vi WiFi |
WiFi Capacity | Medium Băng tần kép Phân bổ thiết bị cho các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu MU-MIMO 3×3 Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO Airtime Fairness Cải thiện hiệu quả mạng bằng cách hạn chế chiếm dụng quá nhiều |
Working Modes | Chế độ Router Chế độ Điểm Truy Cập (AP) |
HARDWARE | |
Processor | |
Ethernet Ports | 1× Cổng WAN Gigabit 4 x Cổng LAN Gigabit |
Buttons | Nút WPS/Wi-Fi Nút Bật/Tắt nguồn Nút reset |
Power | Phiên bản US 12 V ⎓ 1.5 A Phiên bản EU 12 V ⎓ 1 A |
BẢO MẬT | |
WiFi Encryption | WPA WPA2 WPA3 WPA/WPA2-Doanh nghiệp (802.1x) |
Network Security | Tường lửa SPI Kiểm soát truy cập Liên kết IP & MAC Gateway lớp ứng dụng |
Guest Network | 1 x Mạng khách 5 GHz 1 x Mạng khách 2.4 GHz |
SOFTWARE | |
Protocols | IPv4 IPv6 |
OneMesh™ | Hỗ trợ OneMesh™ Không cần thay thế các thiết bị hiện có của bạn hoặc mua một hệ sinh thái WiFi hoàn toàn mới, OneMesh™ giúp bạn tạo một mạng linh hoạt hơn bao phủ toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng các sản phẩm TP-Link OneMesh™. |
EasyMesh | Mạng mesh giúp chuyển vùng mượt mà, nhanh chóng, ổn định. ArcherAX3000 có thể xây dựng mạng EasyMesh với các thiết bị sử dụng công nghệ EasyMesh. Nó cũng hoạt động với các sản phẩm TP-Link khác để tạo mạng OneMesh. Loại bỏ vùng chết Wi-Fi, mở rộng mạng của bạn và lấp đầy toàn bộ ngôi nhà của bạn bằng Wi-Fi tốc độ cao. |
Parental Controls | Bộ lọc URL Kiểm soát thời gian |
WAN Types | IP động IP tĩnh PPPoE PPTP L2TP |
Quality of Service | Ưu tiên thiết bị |
Cloud Service | Nâng cấp Firmware OTA TP-Link ID DDNS |
NAT Forwarding | Cổng chuyển tiếp Kích hoạt cổng DMZ UPnP |
IPTV | IGMP Proxy IGMP Snooping Bridge Tag VLAN |
DHCP | Địa chỉ địa chỉ Danh sách máy khách DHCP Máy chủ |
DDNS | TP-Link NO-IP DynDNS |
Management | Ứng dụng Tether Webpage |
OTHER | |
System Requirements | Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+ hoặc trình duyệt hỗ trợ JavaScript khác Cáp hoặc Modem DSL (nếu cần) Đăng ký với nhà cung cấp dịch vụ internet (để truy cập internet) |
Certifications | FCC, CE, RoHS |
Environment | Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |
TEST DATA | |
WiFi Transmission Power | CE: <20dBm(2.4GHz) <23dBm(5.15GHz~5.25GHz) FCC: <30dBm(2.4GHz & 5GHz) |
WiFi Reception Sensitivity | 5GHz: 11a 6Mbps:-98dBm, 11a 54Mbps:-78dBm 11ac VHT20_MCS0:-98dBm, 11ac VHT20_MCS8:-72dBm 11ac VHT40_MCS0:-92dBm, 11ac VHT40_MCS9:-68dBm 11ac VHT80_MCS0:-89dBm, 11ac VHT80_MCS9:-64dBm 2.4GHz: 11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-77dBm 11n VHT20_MCS0:-97dBm, 11n VHT20_MCS8:-72dBm 11n VHT40_MCS0:-92dBm, 11n VHT40_MCS9:-67dBm |
PHYSICAL | |
Dimensions (W×D×H) | 9.1 × 5.1 × 1.5 in (229.9 × 144.2 × 37.2 mm) |
Package Contents | Router Wi-Fi Archer C86 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |